Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-25Y
Tổng quan về sản phẩm
Chúng tôi đã thiết kế lại hoàn toàn các trung tâm tiện ST-25 Series đang bán chạy nhất của chúng tôi để cung cấp nhiều hiệu suất, tính năng và giá trị hơn bao giờ hết. Chúng tôi đã thiết kế lại mọi thứ từ đầu để tạo ra một cỗ máy cứng vững hơn, với hiệu suất cắt vượt trội và một loạt các tùy chọn nâng cao năng suất.
- Thiết kế mới - nhỏ gọn hơn và cứng vững hơn
- Thân máy nhỏ gọn hơn 11% so với thiết kế cũ
- Tăng kích thước phôi dài với lỗ trục chính lớn hơn
- Hành trình trục Z tăng
- Cửa tự động tiêu chuẩn
- Kết nôi WiFi
- Lý tưởng cho môi trường sản xuất khối lượng lớn
- Sản xuất tại Mỹ
SPINDLES
- Trục chính 4000 vòng / phút
- Đầu dao phay trực tiếp 4000 vòng / phút với trục C
- Đài gá dao BMT65 12 vị trí dao
- Bể làm mát 55 gallon
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã hiển thị đa phương tiện; M130.
- HaasConnect: Giám sát từ xa.
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm.
- Giao diện Ethernet.
- Kết nối WiFi cho Haas Control.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Khóa trục chính.
- Bộ nhớ chương trình chuẩn, 1 GB.
- Cửa tự động cho máy tiện
- Bộ gá dao kiểu Bolt-On, 3/4 "
- Bộ gá dao kiểu VDI
- Mâm cặp thủy lực 10 ", A2-6
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-25Y | |
---|---|
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 254 mm |
Kích thước phôi xoay max | 533 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 298 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 572 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 76 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 213 mm |
Y axis | ± 51 mm |
Z axis | 572 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 10231 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 22686 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-6 |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 3400 rpm |
Momen max | 407 Nm @ 500 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 88.9 mm |
TRỤC C | HỆ MÉT |
Công suất max | 3.7 kW |
Độ chính xác vị trí (±) | 0.01 ° |
Lực kẹp phanh | 4448 N |
Đường kính phanh | 366 mm |
Loại điều khiển | Interpolated Motion and Positioning |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12 Stations |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 102.0 mm |
ĐẦU DAO CHỦ ĐỘNG | HỆ MÉT |
Tốc độ max | 4000 rpm |
Loại | BMT65 |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 3400 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |