Máy tiện CNC

ST-30
ST-30 ST-30 ST-30 ST-30 ST-30 ST-30

Máy tiện CNC : ST-30


Tổng quan về sản phẩm

Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.

ST-30 có kích thước cỡ trung bình và cung cấp một không gian làm việc rộng rãi. Máy có hiệu suất tốt nhất trong series ST, giá cả phải chăng, thích hợp với nhiều khách hàng từ gia công đơn giản đến sản xuất hàng loạt lớn.

  • Kích thước mãy cỡ vừa
  • Không gian làm việc rộng rãi
  • Sự lựa chọn lý tưởng cho sản xuất hàng loạt lớn
  • Sản xuất tại Mỹ

Trục chính

  • 3400 vòng/phút - Dẫn động dây đai.

Đài gá dao

  • 12 vị trí - kiểu BOT

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • 208 lít

Hệ điều khiển Haas

  • Điều khiển màn hình cảm ứng.
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn.
  • HaasDrop; Truyền dữ liệu từ điện thoại.
  • Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Tùy chọn

  • Cửa tự động cho máy tiện

Dao cụ và đồ gá

  • Bộ đồ gá kẹp 1 inch.

Hệ thống gá kẹp phôi

  • Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 10 inch, Kiểu A2-6

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
    button

 



Thông số kỹ thuật

ST-30
KHẢ NĂNG Hệ Mét
Kích thước mâm cặp 254 mm
Kích thước phôi xoay max 533 mm
Đường kính cắt max (có turret) 381 mm
Đường kính cắt max (với BMT65 turret) 349 mm
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) 826 mm
Đường kính lỗ thông mâm cặp 76 mm
Khoảng cách tâm 826 mm
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
X axis 239 mm
Z axis 826 mm
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 24.0 m/min
Bước tiến trục Z 24.0 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 18238 N
Lực đẩy dọc trục Z 22686 N
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Loại mũi trục chính A2-6
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 3400 rpm
Momen max 407 Nm @ 500 rpm
Momen max với tùy chọn hộp số 1356 Nm @ 150 rpm
Đường kính lỗ trục chính 88.9 mm
ĐÀI DAO Hệ Mét
Số lượng dao 12-Station BOT
Số lượng dao trong và ngoài Any Combination (will vary with turret)
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao 102.0 mm
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN Hệ Mét
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 3400 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A