Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-30Y
Tổng quan về sản phẩm
Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế từ đầu để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng cực cao và độ ổn định nhiệt cao.
ST-30Y là dòng máy tiện kết hợp phay có thân máy nhỏ gọn, nhưng cung cấp một không gian làm việc hiệu quả. Việc bổ sung trục Y và đầu dao chủ động cho phép phay, khoan và taro để tăng khả năng của máy. Máy này cung cấp cho bạn hiệu suất tốt nhất - giá trị tốt nhất - trong các dòng máy tương đương.
- Đài gá dao BMT65 - 12 vị trí
- Phay trục Y, khoan và taro
- Kích thước vừa phải
- Sản xuất tại Mỹ
SPINDLES
- Trục chính 3400 vòng / phút
- Đầu dao phay trực tiếp 4000 vòng / phút với trục C
- Đài gá dao BMT65 12 vị trí dao
- Bể làm mát 55 gallon
- Mã hiển thị đa phương tiện; M130.
- Điều khiển mà hình cảm ứng.
- HaasConnect: Giám sát từ xa.
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm.
- Giao diện Ethernet.
- Kết nối WiFi cho Haas Control.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Khóa trục chính.
- Bộ nhớ chương trình chuẩn, 1 GB.
- Cửa tự động cho máy tiện
- Bộ gá dao tiện cơ bản BMT65
- Bộ gá dao phay chủ động BMT65
- Mâm cặp thủy lực 10 ", A2-6
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-30Y | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY | HỆ MÉT |
Qua bàn xe dao | 806 mm |
Qua băng máy | 527 mm |
Qua chống tâm | 584 mm |
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 254 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 349 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 826 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 76 mm |
Khoảng cách tâm | 826 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 239 mm |
Y axis | ± 51 mm |
Z axis | 826 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 10231 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 22686 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-6 |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 3400 rpm |
Momen max | 407 Nm @ 500 rpm |
Momen max với tùy chọn hộp số | 1356 Nm @ 150 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 88.9 mm |
TRỤC C | HỆ MÉT |
Công suất max | 3.7 kW |
Độ chính xác vị trí (±) | 0.01 ° |
Lực kẹp phanh | 4448 N |
Đường kính phanh | 366 mm |
Loại điều khiển | Interpolated Motion and Positioning |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12 Stations |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 102.0 mm |
ĐẦU DAO CHỦ ĐỘNG | HỆ MÉT |
Tốc độ max | 4000 rpm |
Loại | BMT65 |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 3400 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |