Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : TL-2
Tổng quan về sản phẩm
Máy tiện công cụ TL Series có giá cả phải chăng, dễ sử dụng và được khả năng điều khiển chính xác và linh hoạt của hệ thống điều khiển Haas CNC. TL-1 rất dễ học và vận hành - ngay cả khi không biết mã G. Nó là cỗ máy hoàn hảo cho các công ty khởi nghiệp, bước đầu làm quen với gia công CNC.
- Hoạt động trên nguồn một pha hoặc ba pha
- Một sự thay thế với giá cả phải chăng cho máy tiện thông thường
- Bao gồm hệ thống lập trình trực quan - không yêu cầu kiến thức về G-code
- Một cỗ máy lý tưởng cho các cửa hàng khởi nghiệp, bước đầu làm quen với gia công CNC
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 1800 Vòng/phút , kiểu mâm cặp A2-5
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- Bộ bơm làm mát
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- User-Definable Macros.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
- Tạo chương trình gia công trực quan.
Tùy chọn
- Đèn làm việc
- Vỏ bọc chắn phoi
Dao cụ & đồ gá
- Bàn trượt, dao cụ sẵn có
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
TL-2 | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY | Hệ Mét |
Qua bàn xe dao | 508 mm |
Qua băng máy | 279 mm |
KHẢ NĂNG | Hệ Mét |
Tùy chọn mâm cặp | 203 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 406 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 1219 mm |
Khoảng cách tâm | 1219 mm |
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
X axis | 203 mm |
Z axis | 1219 mm |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 11.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 11.4 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 17321 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 8661 N |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Loại mũi trục chính | A2-5 |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất max | 7.5 kW |
Tốc độ max | 1800 rpm |
Momen max | 146 Nm @ 355 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 58.0 mm |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 1800 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 7.5 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 25 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 13 A |
Dòng AC đầu vào (1 Pha) | 220 VAC |
Full tải (1 Pha) | 40 A |