Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-4-SE
Tổng quan về sản phẩm
Máy Phay CNC 3 Trục VF-4-SE Haas: Năng Suất Vượt Trội, Giá Tốt Nhất
1. Giới thiệu về máy phay CNC VF-4-SE Haas Automation
Máy phay CNC VF-4-SE của Haas Automation là một trong những dòng máy phay đứng CNC phổ biến và được tin dùng nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, độ chính xác cao và khả năng vận hành linh hoạt, VF-4-SE đáp ứng nhu cầu gia công đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo khuôn mẫu, gia công chi tiết máy đến sản xuất hàng loạt.
2. Thông số kỹ thuật nổi bật của VF-4-SE
- Hành trình (X/Y/Z): 1270 x 508 x 635 mm (Đảm bảo khả năng gia công chi tiết lớn)
- Tốc độ trục chính: Lên đến 8100 vòng/phút (Tùy chọn cao hơn cho nhu cầu đặc biệt)
- Công suất trục chính: 22.4 kW (Đảm bảo lực cắt mạnh mẽ)
- Bàn máy: 1321 x 457 mm (Không gian làm việc rộng rãi)
- Đài dao: 20 vị trí (Thay dao nhanh chóng, tiết kiệm thời gian)
- Hệ thống điều khiển Haas: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, nhiều tính năng tiên tiến (HaasConnect, M130 Media Display...)
3. Ưu điểm vượt trội của máy phay VF-4-SE
- Độ chính xác và độ tin cậy cao: VF-4-SE được chế tạo với công nghệ tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và độ ổn định trong quá trình gia công.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Động cơ mạnh mẽ và tốc độ trục chính cao giúp tăng năng suất và giảm thời gian gia công.
- Tính linh hoạt: VF-4-SE có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều ứng dụng gia công khác nhau.
- Dễ vận hành và bảo trì: Hệ thống điều khiển Haas trực quan và dễ sử dụng, giúp người vận hành nhanh chóng làm quen và khai thác tối đa hiệu năng của máy.
- Giá trị đầu tư tốt: VF-4-SE mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.
4. Đặc Biệt:
- Chỉ áp dụng hạn chế cho 1 vài thị trường nhất định.
- Tốc độ trục chính lên đến 10 000 vòng/phút
- Hệ thống thay dao dạng tay gắp 30+1.
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Băng tải phoi dạng vít đẩy
- Sản xuất tại Mỹ.
Thông số mặc định
Trục chính:
- 10 000 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VF-4-SE | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1270 mm |
Trục Y | 508 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 742 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 107 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 10000 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Air Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1321 mm |
Chiều rộng | 457 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 5 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1588 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 330 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |