Máy phay đứng CNC

DC-1 Drill Center
DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center DC-1 Drill Center

Máy phay đứng CNC : DC-1 Drill Center


Tổng quan về sản phẩm

DC-1 là máy khoan/tao kiểu truyền thống có trục xoay BT30 tốc độ 10.000 vòng/phút và bộ thay dao kiểu tháp pháo tốc độ cao, nhằm giảm thiểu thời gian cắt để cắt và rút ngắn thời gian chu kỳ. Chọn trục xoay tùy chọn 15.000 vòng/phút hoặc 20.000 vòng/phút để cắt giảm thời gian sản xuất hơn nữa.

Diện tích nhỏ gọn và khả năng xả chip phía sau của DC-1 cho phép đặt các máy cạnh nhau để tối đa hóa không gian sàn và mang lại khả năng tiếp cận từ bên cạnh dễ dàng cho các hệ thống tự động hóa. Đế liền khối, cực rộng của máy giúp hỗ trợ ổn định cho các bộ phận và đồ đạc nặng hơn, đồng thời cột hình tam giác có tư thế đứng rộng giúp tăng độ cứng tổng thể.

  • Trục xoay BT30 10.000 vòng/phút (có sẵn 15.000 vòng/phút hoặc 20.000 vòng/phút)
  • Bộ thay đổi công cụ kiểu tháp pháo tốc độ cao, 21 công cụ
  • Cửa sổ tự động có sẵn để tự động hóa dễ dàng
  • Xả chip phía sau với xả chip phía trước
  • Dấu chân nhỏ gọn
THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH:
TRỤC CHÍNH
  • 10.000 vòng/phút
  • Truyền động trực tiếp
HỆ THỐNG THAY DAO
  • SMTC 20+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
  • Bể chứa nước làm mát 55-Gallon
HAAS CONTROL
  • Màn hình điều khiển cảm ứng
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
  • Taro bước tiến đồng bộ.
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
BẢO HÀNH
  • Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm


Thông số kỹ thuật

DC-1 Drill Center
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 600 mm
Trục Y 450 mm
Trục Z 330 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 480 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 150 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 11.2 kW
Tốc độ max 10000 rpm
Momen max 62.0 Nm @ 1700 rpm
Dẫn động Inline Direct-Drive
Côn trục chính BT30
Bôi trơn bạc đạn Grease Packed
Làm mát Liquid Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 700 mm
Chiều rộng 420 mm
Độ rộng rãnh chữ T 14 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 125 mm
Số lượng rãnh chữ T 3
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 250 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 48.0 m/min
Bước tiến trục Y 48.0 m/min
Bước tiến trục Z 48.0 m/min
Tốc độ cắt max 30.5 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 9137 N
Lực đẩy dọc trục Y 9137 N
Lực đẩy dọc trục Z 9137 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại Turret
Số đầu dao 21
Đường kính dao max (trống 2 bên) 80 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 60 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 200 mm
Trọng lượng dao max 2.0 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 1.5 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 2.5 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 151 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN Hệ Mét
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 10000 rpm
Hệ thống dẫn động Inline Direct-Drive
Công suất trục chính 11.2 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 40 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 20A