Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : UMC-750P
Tổng quan về sản phẩm
Gia công 5 trục là một phương pháp hiệu quả để giảm các thiết lập gá đặt và tăng độ chính xác cho các bộ chi tiết phức tạp với nhiều bề mặt gia công. Các trung tâm gia công phổ biến Haas UMC Series là giải pháp tiết kiệm chi phí cho gia công 3 + 2 và gia công 5 trục đồng thời. UMC-750P có sự sắp xếp độc đáo của các trục quay. Bàn xoay trục C đã được thay thế bằng một bàn máy cố định trên đó được gắn một bàn xoay HRT210 có hỗ trợ khung chữ A. Trục B có góc xoay ± 45 ° và HRT210 có góc xoay trục A 360 độ tạo nên không gian gia công rộng và hiệu suất cao đặc biết với các chi tiết trong ngành Ô tô.
- Gia công đồng thời 5 trục
- Trục chính truyền động trực tiếp mạnh mẽ
- Thay dao kiểu tay quay SMTC
- Hệ thống đầu dò ( Probing) trực quan không dây
TÍNH NĂNG TIÊU CHUẨN
SPINDLES
- Trục chính 8.100 vòng / phút
- Thay dao kiểu tay quay SMTC 40 + 1
- Hệ thống đầu dò không dây trực quan
- Công cụ căn chỉnh trục quay
QUẢN LÝ PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Mã M hiển thị đa phương tiện M130 ( Video và hình ảnh ..)
- HaasConnect: Giám sát từ xa
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm
- Giao diện kết nối máy tính qua Ethernet
- Kết nối WiFi
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Tay cầm điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng
- Taro bước tiến đồng bộ
- Hệ thống kiểm soát tâm phôi và tâm dao DWO và TCPC
- Bộ nhớ chương trình chuẩn, 1 GB
- Gốc máy thứ 2
BẢO HÀNH
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
- Tiết kiệm thời gian lập trình và thiết lập
- Đơn giản hóa quá trình sử dụng máy
- Giảm chi phí cố định
- Tăng số lượng chi tiết trên một lần gia công
- Tăng năng suất và lợi nhuận của bạn
Thông số kỹ thuật
UMC-750P | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 762 mm |
Trục Y | 508 mm |
Trục Z | 508 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 610 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
TRỤC A | Hệ Mét |
Hành trình | 360 ° |
Tốc độ max | 100 °/sec |
Momen Max | 285 Nm |
Lực phanh | 271 Nm |
Tốc độ cắt max (A) | 100 °/sec |
Đường kính phôi xoay max | 302 mm |
TRỤC B - LẬT | Hệ Mét |
Hành trình | 45 ° to 45- ° |
Tốc độ max | 50 °/sec |
Momen max | 542 Nm |
Lực Phanh | 2440 Nm |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1016 mm |
Chiều rộng | 381 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 1 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 300 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Y | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Z | 30.5 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 12233 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 12233 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 15124 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 40+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 305 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 284 L |
Tổng trọng lượng máy | 8664.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |