Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VM-2
Tổng quan về sản phẩm
Các máy Haas VM Series là các máy VMC hiệu suất cao cung cấp độ chính xác, độ cứng và độ ổn định nhiệt cần thiết cho chế tạo khuôn, chi tiết và các sản phẩm công nghiệp có độ chính xác cao khác. Mỗi máy đều có khối làm việc lớn, bàn máy linh hoạt và trục chính truyền động trực tiếp 12.000 vòng / phút. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm điều khiển tốc độ cao ( Hight Speed), hệ thống thay dao SMTC, vòi tưới nguội có thể lập trình, súng hơi tự động, và nhiều hơn nữa.
- Trục chính truyền động trực tiếp
- Thay dao SMTC
- Bàn máy thiết kế đặc biệt
- Phần mềm gia công tốc độ cao
- Sản xuất tại Mỹ
TRỤC CHÍNH
- 12.000 vòng/phút
- Truyền động trực tiếp
- SMTC 30+1
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Súng hơi tự động
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi tự động
- Bể làm mát 55-Gallon
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Mã hiển thị đa phương tiện: M130 ( Hiển thị ảnh và video...)
- Haas Connect: Giám sát máy từ xa
- Module phát hiện sự cố mất điện sớm
- Chạy câu lệnh ở giữa chương trình
- Kết nối máy tính qua Ethenet
- Kết rối Wifi
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Bộ điều cầm tay màn hình cảm ứng
- Taro bước tiến đồng bộ
- Macro dành cho người dùng sử dụng
- Lập trình xoay và nhân rộng
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước dòng lệnh(High Speed)
- Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G
- Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VM-2 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 762 mm |
Trục Y | 508 mm |
Trục Z | 508 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 610 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 12000 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 914 mm |
Chiều rộng | 457 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 111 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 7 in Y and 3 in X |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1361 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 18.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 127 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 279 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 2.8 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 3.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
Tổng trọng lượng máy | 4400 kg (50+1 SMTC) |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 12000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |