Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VS-1
Tổng quan về sản phẩm
Haas VS-1 là một trung tâm gia công kiểu giường, khung lớn, cung cấp hành trình lớn và khả năng cắt hạng nặng ở định dạng trục chính thẳng đứng. Máy có trục chính có đầu giảm tốc, BT/CT côn 50 và bộ thay dao gắn bên 50+1. Hành trình trục X được hỗ trợ đầy đủ dễ dàng xử lý các bộ phận có trọng lượng lên tới 10.000 lb (4536 kg). Bề mặt bàn bao gồm hai tấm dụng cụ trống có thể dễ dàng gia công để cố định tùy chỉnh.
- Bộ thay đổi công cụ gắn bên 50+1 dao
- Bao che cố định; không di chuyển cùng với cái bàn
- 4 mũi tải phoi, có sẵn băng tải phoi trong thùng máy
- Bảng điều khiển trên giá đỡ có thể di chuyển để dễ dàng truy cập
- Hành trình trục X được hỗ trợ đầy đủ
- Vít me bi 50 mm trên tất cả các trục
- Tải trọng bộ phận 10.000 lb (4536 kg)
- Bàn 102" x 49" (2591 x 1245 mm), với 2 tấm dụng cụ bắt vít trống để cố định tùy chỉnh
Thông số mặc định
Trục chính:
- 7500 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 50+1 SMTC
- BT/CT 50
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Màn hình cảm ứng
- Máy lạnh làm mát tủ điện
- Chế độ chạy an toàn
- Haas Drop : Truyền file từ điện thoại thông minh
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Tay cầm điều khiển từ xa với màn hình màu LCD cỡ lớn
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
- Vị trí HOME thứ 2
- Bảo vệ chống sốc điện
- Bộ KIT cố định chân máy xuống sàn
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
VS-1 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 2540 mm |
Trục Y | 1270 mm |
Trục Z | 1270 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 1397 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 127 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 7500 rpm |
Momen max | 460.0 Nm @ 700 rpm |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Côn trục chính | CT or BT 50 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Air Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 2591 mm |
Chiều rộng | 1245 mm |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 4536 kg |
Độ dày của bàn máy | 48 mm |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 9.1 m/min |
Bước tiến trục Y | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 15.2 m/min |
Tốc độ cắt max | 9.1 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 17793 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 17793 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 28024 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC - Thay dao tự động |
Số đầu dao | 50+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 254 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 102 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 13.6 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 6.0 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 15.0 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 7500 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |