Máy phay ngang CNC

EC-1600ZT
EC-1600ZT

Máy phay ngang CNC : EC-1600ZT


Tổng quan về sản phẩm

Các dòng HMC Haas EC rất phổ biến để gia công những chi tiết lớn tới 4536 kg, làm cho chúng trở thành giải pháp hoàn hảo cho các yêu cầu gia công của bạn. Các máy có sẵn một bàn xoay trục thứ 4 được tích hợp vào bàn máy với các rãnh chữ  T để cung cấp khả năng gia công bốn bề mặt của một sản phẩm hoặc gia công bốn trục đồng thời .
EC-1600ZT có hành trình trục Z hơn so với EC-1600 tiêu chuẩn.

  • Kéo dài hành trình trục Z
  • Hệ thống thay dao SMTC tiêu chuẩn 30+1
  • Trục chính BT50 với hộp số 2 cấp
  • Khả năng làm việc với những chi tiết lớn độ chính xác cao.
  • Sản xuất tại Mỹ
THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH:
TRỤC CHÍNH
  • 7.500 vòng/phút
  • Truyền động hộp số 2 cấp
HỆ THỐNG THAY DAO
  • SMTC 30+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
  • Tải phoi tự động
  • Bể làm mát 95-Gallon
HAAS CONTROL
  • Mã hiển thị đa phương tiện: M130
  • HaasConnect: Giám sát từ xa
  • Module phát hiện sự cố mất điện sớm
  • Kết nối máy tính quan Ethenet
  • Kết rối Wifi
  • Bộ điều khiển băng tay hiển thị LCD
  • Taro bước tiến đồng bộ
  • Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G
BẢO HÀNH
  • Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm


Thông số kỹ thuật

EC-1600ZT
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 1626 mm
Trục Y 1270 mm
Trục Z 1016 mm
Đường tâm trục chính đến bàn máy 304 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 7500 rpm
Momen max 460 Nm @ 700 rpm
Dẫn động 2-Speed Gearbox
Côn trục chính CT or BT 50
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1626 mm
Chiều rộng 914 mm
Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 125 mm
Số lượng rãnh chữ T 7
Trọng lượng max trên bàn máy (phân bố đều) 4536 kg
TRỤC THỨ 4 TÍCH HỢP TRỤC B Hệ Mét
Bàn máy 1626 mm x 813 mm
Đường kính bàn xoay 762 mm
Hành trình (+/-) 360 °
Đường kính xoay phôi max 1981 mm
Trọng lượng tối đa trên bàn xoay 4536.0 kg
Công suất max 3.7 kW
Lực xoay 2712 Nm
Độ rơ 30 arc-sec
Lực phanh 5423 Nm
Góc chia nhỏ nhất 0.001 °
Độ chính xác định vị ± 30 arc-sec
Độ chính xác lặp lại 15 arc-sec
Khoảng cách từ đường tâm tới bàn máy 146 mm
BƯỚC TIẾN VÀ TỐC ĐỘ CẮT Hệ Mét
Tốc độ cắt max 12.7 m/min
Bước tiến trục X 15.2 m/min
Bước tiến trục Y 15.2 m/min
Bước tiến trục Z 15.2 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 17793 N
Lực đẩy dọc trục Y 35586 N
Lực đẩy dọc trục Z 35586 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 30+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 254 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 102 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 508 mm
Trọng lượng dao max 13.6 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 4.2 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 6.3 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 360 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 255 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 7500 rpm
Hệ thống dẫn động 2-Speed Gearbox
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A