Máy phay ngang CNC

EC-500
EC-500 EC-500 EC-500 EC-500 EC-500 EC-500

Máy phay ngang CNC : EC-500


Tổng quan về sản phẩm

Được thiết kế để gia công những chi tiết lớn và hoạt động tự động cao, EC-500 hoàn toàn mới nhanh hơn, gọn hơn, cứng vững hơn và có khả năng hơn bao giờ hết. Nó có không gian  làm việc lớn hơn, di chuyển nhanh hơn, có sẵn pallet 4 trục đầy đủ và quản lý phoi tốt hơn. Máy có sẵn một trạm chứa 6 pallet và hệ thống thay dao công suất cao
  • Hệ thống thay dao  30+1 tiêu chuẩn, với tùy chọn lên đến 100 vị trí dao.
  • Bộ đổi pallet tích hợp với pallet 400 mm
  • Hệ thống trục thứ 4
  • Có sẵn trạm chứ  pallet 6 trạm
  • Sản xuất tại Mỹ

THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH:
TRỤC CHÍNH
  • 8.100 vòng/phút
HỆ THỐNG THAY DAO
  • SMTC 30+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
  • Tải phoi tự động
  • Bể làm mát 95-Gallon
HAAS CONTROL
  • Mã hiển thị đa phương tiện: M130
  • HaasConnect: Giám sát từ xa
  • Module phát hiện sự cố mất điện sớm
  • Kết nối máy tính quan Ethenet
  • Kết rối Wifi
  • Taro bước tiến đồng bộ
  • Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G
  • Vị trí Home thứ 2
BẢO HÀNH
  • Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm

 


Thông số kỹ thuật

EC-500
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 813 mm
Trục Y 635 mm
Trục Z 711 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 8100 rpm
Momen max 122 Nm @ 2000 rpm
Dẫn động Inline Direct-Drive
Côn trục chính CT or BT 40
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Air Cooled
TRỤC THỨ 4 TÍCH HỢP TRỤC B Hệ Mét
Thời gian quay 90 độ (full 4th) 3.0 s
Bàn máy 400.0 kg
Lực xoay 575 Nm
Độ rơ 30 arc-sec
Tỷ số bánh răng 106:1
Góc chia nhỏ nhất 0.001 °
Độ chính xác định vị ± 15 arc-sec
Tốc độ trục B 150 °/sec
HỆ THỐNG PALLET Hệ Mét
Số lượng bàn xoay 2
Chiều dài 400 mm
Chiều rộng 400 mm
Trải trọng tối đa trên bàn xoay 400.0 kg
Thời gian đổi bàn máy 8 s
BƯỚC TIẾN VÀ TỐC ĐỘ CẮT Hệ Mét
Tốc độ cắt max 21.2 m/min
Bước tiến trục X 35.6 m/min
Bước tiến trục Y 35.6 m/min
Bước tiến trục Z 35.6 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 15035 N
Lực đẩy dọc trục Y 12500 N
Lực đẩy dọc trục Z 15035 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 30+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 127 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 64 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 305 mm
Trọng lượng dao max 5.4 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 2.8 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 3.6 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 360 L
Tổng trọng lượng máy 8618.0 kg
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 255 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 1/2 in
Khớp nối (khí) 1/2 in
Áp suất khí tối thiểu 6.9 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 8100 rpm
Hệ thống dẫn động Inline Direct-Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A