Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : UMC - 350HD-EDU
Tổng quan về sản phẩm
Gia công 5 trục là một phương tiện hiệu quả để giảm quá trình gá đặt và tăng độ chính xác cho các chi tiết nhiều bề mặt và phức tạp. Các trung tâm gia công phổ biến Haas UMC Series là giải pháp tiết kiệm chi phí cho gia công 3 + 2 và gia công 5 trục đồng thời. Với hành trình ngắn hơn và kích thước nhỏ gọn của Trung tâm gia công Haas UMC-500 Series làm cho chúng trở thành giải pháp hoàn hảo cho gia công 3 + 2 và gia công đồng thời 5 trục của các chi tiết nhỏ hơn.
- Gia công đồng thời 5 trục
- Sự kết hợp hoàn hảo giữa DM-1 Drill/Tap và bàn xoay TRT210 dual-axis cho hiệu năng cao.
- Trục chính truyền động trực tiếp mạnh mẽ
- Hệ thống thay dao tốc độ cao
- Tích hợp đầu dò phôi và dao tự động
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 10000 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 18 + 1 SMTC
- 40 Taper
Đo dao tự động:
- Hệ thống đo dao tự động không dây
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Bể chứa tưới nguội 55 GL
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas
- Điều hòa làm mát tủ điện
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Bộ điều khiển cầm tay màn hình cảm ứng
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Dynamic Work Offsets and Tool Center Point Control
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
- Vị trí gốc thứ 2
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
UMC - 350HD-EDU | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 381 mm |
Trục Y | 356 mm |
Trục Z | 305 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 406 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TÙY CHỌN TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 11.2 kW |
Tốc độ max | 10000 rpm |
Momen max | 62.0 Nm @ 1700 rpm |
Dẫn động | Trực tiếp |
Côn trục chính | CT / BT 40 |
TRỤC B - LẬT | Hệ Mét |
Hành trình | 120 ° to 45- ° |
Tốc độ max | 80 °/sec |
Momen max | 407 Nm |
Lực Phanh | 576 Nm |
TRỤC C - XOAY | Hệ Mét |
Hành trình | 360 ° |
Momen max | 285 Nm |
Đường kính xoay phôi max | 368 mm |
Lực phanh | 271 Nm |
Tốc độ max | 100 °/sec |
ĐĨA XOAY | Hệ Mét |
Đường kính đĩa | 230 mm |
Trọng lượng trên bàn xoay max | 45.4 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 61.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 61.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 61.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 30.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
TAPPING | Hệ Mét |
Tốc độ khai thác tối đa | 5000 rpm |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC - Thay dao tự động |
Số đầu dao | 18+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 64 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 7 in |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 1.6 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
Tổng trọng lượng máy | 2915.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 10000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 11.2 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 40 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 20 A |