Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-2
Tổng quan về sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các mô hình VF Series CNC để có thể phù hợp với bất kỳ kích thước và yêu cầu sản xuất. Bất kể nhu cầu của bạn là gì, có một VF vừa đủ để đáp ứng nhu cầu xưởng của bạn.
Mỗi trung tâm gia công đứng VF Series đều cung cấp các tính năng vượt trội với mức giá tuyệt vời và có nhiều tùy chọn khả dụng để tùy chỉnh máy theo nhu cầu chính xác của bạn. Tất cả các máy Haas đều được thiết kế và chế tạo tại Oxnard, California, Hoa Kỳ.
VF-2 là mẫu phổ biến nhất của chúng tôi.
- Công suất cao, trục chính truyền động trực tiếp
- Tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn
- Mô hình hàng đầu của chúng tôi
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 8100 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 20-UTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi khí làm sạch cửa
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
VF-2 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 762 mm |
Trục Y | 406 mm |
Trục Z | 508 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 610 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 102 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 8100 rpm |
Momen max | 122 Nm @ 2000 rpm |
Dẫn động | Inline Direct-Drive |
Momen max với tùy chọn hộp số | 339 Nm @ 450 rpm |
Côn trục chính | CT or BT 40 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 914 mm |
Chiều rộng | 356 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 125 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 3 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1361 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Y | 25.4 m/min |
Bước tiến trục Z | 25.4 m/min |
Tốc độ cắt max | 16.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 11343 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 18683 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | Carousel |
Số đầu dao | 20 |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 89 mm |
Trọng lượng dao max | 5.4 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 4.5 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
Tổng trọng lượng máy | 4264.0 kg |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 8100 rpm |
Hệ thống dẫn động | Inline Direct-Drive |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |