Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-6/50TR
Tổng quan về sản phẩm
Haas cung cấp một loạt các máy VF BT-50 để phù hợp với mọi quy mô và yêu cầu sản xuất. Những dòng máy này rất phù hợp dùng để phá thô, khi bạn phải loại bỏ 1 lượng lớn vật liệu. Và chúng được trang bị các tính năng nâng cấp bao gồm: thay dao tự động kiểu SMTC, tải phoi dạng vít đẩy, vòi làm mát có thể lập trình và bộ điều khiển bằng tay từ xa.
VF-6/50TR là một trung tâm gia công 5 trục linh hoạt dựa trên nền tảng phổ biến VF-6/50. Nó cung cấp đầy đủ chuyển động 5 trục đồng thời hoặc có thể định vị phôi đến hầu hết mọi góc để gia công. Để tăng tính linh hoạt, bàn xoay được gắn trực tiếp vào khe T tiêu chuẩn của máy và có thể dễ dàng gỡ bỏ khi các công việc chỉ yêu cầu gia công 3 trục.
- Có khả năng gia công 5 trục đồng thời
- Trục chính BT-50 với hộp số 2 cấp
- Thích hợp để gia công các vật liệu cứng và dụng cụ cắt có đường kính lớn
- Bao gồm phần mềm gia công tốc độ cao
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 7500 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30+1 SMTC
Đầu dò
- Hệ thống đầu dò không dây trực quan
- Công cụ hiệu chỉnh trục quay
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Tay cầm từ xa với màn hình màu LCD
- Taro bước tiến đồng bộ.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- Hệ thống điều khiển tâm phôi và tâm dao
- Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước (High Speed).
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
VF-6/50TR | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1626 mm |
Trục Y | 813 mm |
Trục Z | 762 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 889 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 127 mm |
Trục A - Lật | ± 120 ° |
Trục B - xoay | 360 ° |
Mũi trục chính tới mâm xoay (~ max) | 508 mm |
Mũi trục chính tới mâm xoay (~ min) | 254- mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 7500 rpm |
Momen max | 460 Nm @ 700 rpm |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Côn trục chính | CT or BT 50 |
BÀN XOAY TRỤC THỨ 4 VÀ THỨ 5 | Hệ Mét |
Đường kính mâm xoay | 310 mm |
Trọng lượng mâm xoay max | 226.8 kg |
Đường kính phôi xoay lớn nhất (Giảm nếu lật nghiêng góc> ± 90°) | 787 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 6 |
Bước tiến trục A | 50 °/sec |
Bước tiến trục B | 50 °/sec |
Tốc độ cắt A | 33 °/sec |
Tốc độ cắt B | 33 °/sec |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Y | 15.2 m/min |
Bước tiến trục Z | 15.2 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 254 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 102 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 13.6 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 6.3 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 7500 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |