Máy phay đứng CNC
Máy phay đứng CNC : VF-3YT/50
Tổng quan về sản phẩm
VF-3YT/50 cung cấp khả năng cắt 1 lượng lớn vật liệu của dòng máy BT-50. Nó có hành trình trục Y lớn hơn 152.4 mm so với VF-3 tiêu chuẩn. Với hành trình trục Y lớn hơn nhưng kích thước máy lớn hơn VF-3 tiêu chuẩn không đáng kể. Với cấu trúc gang nặng sẽ giúp máy có độ cứng vững cao và độ ổn định cần thiết để gia công 1 lượng lớn vật liệu.
- Trục chính BT-50 với hộp số 2 cấp
- Hành trình trục Y lớn hơn
- Thích hợp để gia công các vật liệu cứng và dụng cụ cắt có đường kính lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Thông số mặc định
Trục chính:
- 7500 vòng/phút
Hệ thống thay dao:
- 30 +1 SMTC
Quản lý phoi và tưới nguội:
- Vòi phun nước làm mát lập trình
- Vòi khí làm sạch cửa
- Tải phoi dạng vít đẩy
- Bể chứa tưới nguội 208 lít
- Điều chỉnh áp lực nước tưới nguội
Hệ điều khiển Haas:
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- Màn hình điều khiển cảm ứng
- Chế độ chạy an toàn
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Tay cầm từ xa với màn hình màu LCD
- Taro bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Bảo hành:
- Bảo hành 1 năm.
Thông số kỹ thuật
VF-3YT/50 | |
---|---|
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
Trục X | 1016 mm |
Trục Y | 660 mm |
Trục Z | 635 mm |
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) | 836 mm |
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) | 201 mm |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Công suất max | 22.4 kW |
Tốc độ max | 7500 rpm |
Momen max | 460 Nm @ 700 rpm |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Côn trục chính | CT or BT 50 |
Bôi trơn bạc đạn | Air / Oil Injection |
Làm mát | Liquid Cooled |
BÀN MÁY | Hệ Mét |
Chiều dài | 1372 mm |
Chiều rộng | 610 mm |
Độ rộng rãnh chữ T | 16 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 80 mm |
Số lượng rãnh chữ T | 7 |
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) | 1814 kg |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 18.0 m/min |
Tốc độ cắt max | 12.7 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 15124 N |
Lực đẩy dọc trục Y | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 24910 N |
ĐÀI THAY DAO | Hệ Mét |
Loại | SMTC |
Số đầu dao | 30+1 |
Đường kính dao max (trống 2 bên) | 178 mm |
Đường kính dao max (có dao 2 bên) | 102 mm |
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) | 406 mm |
Trọng lượng dao max | 13.6 kg |
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool | 4.2 s |
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) | 6.3 s |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 7500 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 22.4 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |