Máy phay đứng CNC

VM-3
VM-3 VM-3 VM-3 VM-3

Máy phay đứng CNC : VM-3


Tổng quan về sản phẩm

Các máy Haas VM Series là các máy VMC hiệu suất cao cung cấp độ chính xác, độ cứng và độ ổn định nhiệt cần thiết cho chế tạo khuôn, chi tiết và các sản phẩm công nghiệp có độ chính xác cao khác. Mỗi máy đều có khối làm việc lớn, bàn máy linh hoạt và trục chính truyền động trực tiếp 12.000 vòng / phút. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm điều khiển tốc độ cao ( Hight Speed), hệ thống thay dao SMTC, vòi tưới nguội có thể lập trình, súng hơi tự động, và nhiều hơn nữa.

  • Trục chính truyền động trực tiếp
  • Thay dao SMTC
  • Bàn máy thiết kế đặc biệt 
  • Phần mềm gia công tốc độ cao
  • Sản xuất tại Mỹ
THÔNG SỐ MẶC ĐỊNH:
TRỤC CHÍNH
  • 12.000 vòng/phút
  • Truyền động trực tiếp
HỆ THỐNG THAY DAO
  • SMTC 30+1
TẢI PHOI VÀ TƯỚI NGUỘI
  • Vòi phun nước làm mát lập trình
  • Súng hơi tự động
  • Vòi khí làm sạch cửa
  • Tải phoi tự động
  • Bể làm mát 55-Gallon
HAAS CONTROL
  • Điều khiển màn hình cảm ứng.
  • Mã hiển thị đa phương tiện: M130 ( Hiển thị ảnh và video...).
  • Haas Connect: Giám sát máy từ xa.
  • Module phát hiện sự cố mất điện sớm.
  • Chạy câu lệnh ở giữa chương trình.
  • Kết nối máy tính qua Ethenet.
  • Kết rối Wifi.
  • Chế độ chạy an toàn.
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
  • Bộ điều cầm tay hiển thị LCD.
  • Taro bước tiến đồng bộ.
  • Macro dành cho người dùng sử dụng.
  • Lập trình xoay và nhân rộng.
  • Gia công tốc độ cao với thuật toán đọc trước dòng lệnh(High Speed).
  • Bộ nhớ chương trình tiêu chuẩn 1G.
BẢO HÀNH
  • Bảo hành tiêu chuẩn 1 năm
    button


Thông số kỹ thuật

VM-3
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
Trục X 1016 mm
Trục Y 660 mm
Trục Z 635 mm
Mũi trục chính tới bàn máy (~ max) 742 mm
Mũi trục chính đến bàn máy (~min) 107 mm
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 12000 rpm
Momen max 122 Nm @ 2000 rpm
Dẫn động Inline Direct-Drive
Côn trục chính CT or BT 40
Bôi trơn bạc đạn Air / Oil Injection
Làm mát Liquid Cooled
BÀN MÁY Hệ Mét
Chiều dài 1372 mm
Chiều rộng 610 mm
Độ rộng rãnh chữ T 16 mm
Khoảng cách rãnh chữ T 100 mm
Số lượng rãnh chữ T 13 in Y and 6 in X
Trọng lượng max trên bàn (phân bổ đều) 1814 kg
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 18.0 m/min
Bước tiến trục Y 18.0 m/min
Bước tiến trục Z 18.0 m/min
Tốc độ cắt max 12.7 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 18238 N
Lực đẩy dọc trục Y 18238 N
Lực đẩy dọc trục Z 18238 N
ĐÀI THAY DAO Hệ Mét
Loại SMTC
Số đầu dao 30+1
Đường kính dao max (trống 2 bên) 127 mm
Đường kính dao max (có dao 2 bên) 64 mm
Chiều dài dao max (từ mũi trục chính) 330 mm
Trọng lượng dao max 5.4 kg
Thời gian thay dao trung bình Tool-to-Tool 2.8 s
Thời gian thay dao trung bình Chip-to-Chip (avg) 3.6 s
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L
Tổng trọng lượng máy 6940.0 kg
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 12000 rpm
Hệ thống dẫn động Inline Direct-Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A