Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-55
Tổng quan về sản phẩm
Haas ST-55 là một trung tâm tiện cung cấp khả năng cắt mạnh, độ cứng cực cao và độ ổn định nhiệt cao. Trục chính có mô-men xoắn cao và đường kính chi tiết xuyên qua trục chính lớn giúp cho nó lý tưởng để gia công các ống và phụ kiện nặng, khớp nối lớn và con lăn dài. ST-55 có công suất lớn cung cấp sự kết hợp tốt nhất giữa hiệu suất và giá trị.
- Có khả năng gá 2 mâm cặp
- Mũi trục chính và đường kính lỗ trục chính cực lớn
- Hộp số 2 cấp
- Chống tâm tự động
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 1000 vòng/phút
Đài gá dao và đầu dao chủ động
- 12- vị trí - Kiểu đài gá: BOT
Tải phoi và làm mát
- Bể chứa tưới nguội 360 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều hòa làm mát tủ điều khiển.
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Tay cầm Handle Jog điều khiển từ xa với màn hình carm ứng.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Dao cụ & đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp BOT
Hệ thống kẹp gá phôi
- Chống tâm tự động, MT6
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-55 | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY | HỆ MÉT |
Qua bàn xe dao | 876 mm |
Qua băng máy | 648 mm |
Qua chống tâm | 648 mm |
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Đường kính cắt max (có turret) | 648 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 2032 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 432 mm |
Z axis | 2032 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 18.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 8.1 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 24465 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 40034 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A1-20 Front & Rear |
Dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất max | 41.0 kW |
Tốc độ max | 1000 rpm |
Momen max | 5762 Nm @ 30 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 318.0 mm |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 360 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 1000 rpm |
Hệ thống dẫn động | 2-Speed Gearbox |
Công suất trục chính | 41.0 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 105 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 53 A |