Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-28
Tổng quan về sản phẩm
Chúng tôi đã thiết kế lại hoàn toàn các máy tiện cnc ST-28 Series bán chạy nhất của chúng tôi để cung cấp nhiều hiệu suất, tính năng hơn bao giờ hết. Chúng tôi đã thiết kế lại mọi thứ từ đầu để tạo ra một cỗ máy cứng vững hơn, với công suất lớn hơn, hiệu suất cắt vượt trội và một loạt các tùy chọn nâng cao năng suất.
- Thân máy được đúc mới nhỏ gọn nhưng cứng vững hơn
- Bệ máy nhỏ hơn 11% so với phiên bản tiền nhiệm của nó
- Lỗ xuyên trục chính lớn hơn
- Hành trình trục Z tăng
- Cửa tự động tiêu chuẩn
- Chuẩn kết nối WiFi
- Lý tưởng cho môi trường sản xuất hàng loạt lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 3200 vòng/phút
Đài gá dao
- 12 vị trí - kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 208 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoai.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Cửa tự động cho máy tiện
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 1 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 10 inch, Kiểu A2-8
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
ST-28 | |
---|---|
KHẢ NĂNG | Hệ Mét |
Kích thước mâm cặp | 305mm |
Kích thước phôi xoay max | 533 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 572 mm |
Đường kính lỗ thông mâm cặp | 102 mm |
Đường kính cắt lớn nhất với đài dao BOT | 330 mm |
Đường kính cắt lớn nhất với đài dao BMT65 | 298 mm |
Đường kính cắt lớn nhất với đài dao VDI | 300 mm |
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
X axis | 213 mm |
Z axis | 572 mm |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 24.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 22686 N |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Loại mũi trục chính | A2-8 |
Công suất max | 29.8 kW |
Tốc độ max | 3200 rpm |
Momen max | 576.0 Nm @ 325 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 117.3 mm |
TRỤC CHÍNH THỨ 2 (TÙY CHỌN THÊM) | Hệ Mét |
Kích thước kẹp | 135 mm |
Kiểu mũi trục chính | A2-5 |
Tốc độ max | 6000 rpm |
Momen max | 23 N/m |
ĐỊNH VỊ TRỤC CHÍNH THỨ 2 | Hệ Mét |
Lực kẹp phanh | 23 N/m |
ĐÀI DAO | Hệ Mét |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Bất kể sự kết hợp nào (Sẽ thay đổi tùy thuộc vào kiểu đài dao) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 102.0 mm |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 3200 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 29.8 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |