Máy tiện CNC : ST-45Y with BMT75
18" (opt)
Cỡ Mâm Cặp
7.0"
Sức chứa thanh
1.4k
Vòng/phút
40 hp
Công suất
Giới thiệu sản phẩm
Máy tiện CNC Haas ST-45Y with BMT75 là dòng máy tiện trục Y công suất lớn được trang bị hệ thống BMT75 tăng cứng vững đầu dao, nâng cao khả năng cắt gọt và độ chính xác. Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cơ khí cần gia công chi tiết phức tạp, yêu cầu năng suất cao và ổn định lâu dài.
Đặc điểm nổi bật
- Trục Y tích hợp: Gia công chi tiết phức tạp trong một lần gá, giảm sai số và thời gian.
- Hệ thống BMT75: Tăng độ cứng vững của đầu dao, cải thiện hiệu suất cắt gọt và chất lượng bề mặt.
- Khung máy chắc chắn: Giảm rung động, nâng cao tuổi thọ dao cụ, bảo đảm chất lượng gia công.
- Hệ điều khiển Haas Control: Giao diện trực quan, lập trình nhanh chóng, dễ vận hành.
Lợi ích cho doanh nghiệp
- Gia công linh hoạt nhiều loại chi tiết phức tạp, vật liệu khó.
- Tăng năng suất nhờ tốc độ gia công cao và hệ thống BMT75 ổn định.
- Tiết kiệm chi phí nhờ giảm số lần gá đặt và tích hợp nhiều tính năng trên một máy.
Tại sao chọn Haas ST-45Y with BMT75?
ST-45Y with BMT75 là lựa chọn lý tưởng cho các xưởng cơ khí muốn nâng cao năng lực gia công tiện trục Y công suất lớn với đầu dao cứng vững hơn. Máy được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng ổn định, dịch vụ hậu mãi chu đáo, mang lại hiệu quả đầu tư bền vững cho doanh nghiệp.
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 1400 vòng/phút
Đài gá dao
- 12 vị trí . Kiểu BMT75
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 95 GL
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Tự động đóng cửa cho máy tiện
Hệ thống kẹp gá phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 18 inch, tiêu chuẩn A2-11
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Cấu hình mặc định
Trục chính | - 1400-vòng/phút |
---|---|
Đài dao & Dao chủ động | - 4000-vòng/phút Dao chủ động với 12 vị trí BMT75 Turret and C Axis |
Quản lý tải phoi và tưới nguội | - 95-Gallon Bể tưới nguội - Bơm làm mát đa tầng |
Hệ điều khiển Haas | - Màn hình kiểm soát rộng - Tay cầm điều khiển từ xa lớn có màn hình cảm ứng - Giao thức truyền dữ liệu Ethernet - Kết nối WiFi cho Haas Control - Điều hòa làm mát tủ điện - Bảo vệ chống sét lan truyền - Mô-đun phát hiện mất điện sớm - Quản lý dao cụ nâng cao - Hiển thị tệp Media M-Code; M130 - HaasConnect: Giám sát từ xa - HaasDrop: Truyền tải dữ liệu không dây - Ta-rô bước tiến đồng bộ - Định hướng trục chính - Bộ nhớ chương trình mặc định, 1 GB |
Sản phẩm tùy chọn | - Công cụ mở rộng Ổ gá dao - Cửa tự động cho máy tiện CNC - Bao che bằng thép không gỉ - Đế sạc điện thoại |
Dụng cụ và đồ gá | - Bộ gá đặt dụng cụ BMT75 - Bộ gá đặt dụng cụ BMT75 hệ Mét |
Vận chuyển | - Móc tích hợp để cẩu máy |
Bảo hành | - Bảo hành mặc định - 1 năm |
Thông số kỹ thuật
ST-45Y with BMT75 |
---|
KHẢ NĂNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
---|---|---|
Mâm cặp (tùy chọn) | 18.0 in | 457 mm |
Phôi xoay max | 35.5 in | 902 mm |
Đường kính cắt tối đa (với đài dao BMT75) | 27.50 in | 699 mm |
Chiều dài gia công max. (Thay đổi theo mâm cặp) | 44.0 in | 1118 mm |
Sức chứa thanh có tùy chọn giữ phôi | 6.50 in | 165 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Trục X | 20.00 in | 508 mm |
Trục Y | ± 3.0 in | ± 76 mm |
Trục Z | 44.00 in | 1118 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Bước tiến trục X | 472 ipm | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Y | 472 ipm | 12.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 710 ipm | 18.0 m/min |
MÔ TƠ CÁC TRỤC | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X max. | 5500 lbf | 24465 N |
Lực đẩy dọc trục Y max. | 2300 lbf | 10231 N |
Lực đẩy dọc trục Z max. | 9000 lbf | 40034 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Mũi trục chính | A2-11 | A2-11 |
Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ | Hộp số 2 cấp tốc độ |
Công suất max. | 40.0 hp | 29.8 kW |
Tốc độ max. | 1400 rpm | 1400 rpm |
Mô-men max. | 1400.0 ft-lbf @ 150 rpm | 1898.0 Nm @ 150 rpm |
Lỗ trục chính | 7.00 in | 177.8 mm |
Tùy chọn XP(Hiệu suất cao) | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ | Hộp số 2 cấp tốc độ |
Công suất max. | 55.0 hp | 41.0 kW |
Tốc độ max. | 1400 rpm | 1400 rpm |
Mô-men max. | 2100.0 ft-lbf @ 150 rpm | 2847.0 Nm @ 150 rpm |
Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC | 220 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 105 A | 105 A |
Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC | 440 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha | 53 A | 53 A |
TRỤC C (Trên Trục chính) | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Công suất max. | 5.0 hp | 3.7 kW |
Tốc độ max. | 49 rpm | 49 rpm |
Sai số vị trí (±) | 0.01 ° | 0.01 ° |
Đường kính phanh | 21.5 in | 546 mm |
Mô-men xoắn phanh | 450 ft-lbf | 610 Nm |
Kiểu điều khiển | Chuyển động nội suy và định vị | Chuyển động nội suy và định vị |
Chống tâm | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Côn cổ trục | MT5 | MT5 |
Hành Trình | 42.0 in | 1,067 mm |
Lực chống tâm max(Acme) | 3,000 lbf | 13,345 N |
Lực chống tâm min(Acme) | 200 lbf | 890 N |
Đài gá dao | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Số lượng dao | 12 Stations | 12 Stations |
Số dao tiện ngoài và tiện trong | Thay đổi theo đài gá dao | Thay đổi theo đài gá dao |
Thời gian thay dao (1 dụng cụ) | 2 s | 2 s |
Khoảng cách thoát cán dao khoan | 4.50 in | 114.0 mm |
Công cụ | BMT75 | BMT75 |
Đầu dao chủ động | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ max. | 4000 rpm | 4000 rpm |
Công cụ | BMT75 | BMT75 |
THÔNG SỐ CHUNG | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Dung tích thùng tưới nguội | 95 gal | 360 L |
Lưu lượng chất làm mát | ||
YÊU CẦU VỀ KHÍ NÉN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Yêu cầu về khí nén | 4 scfm @ 100 psi | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước lỗ khí nén vào | 3/8 in | 3/8 in |
Kích cỡ nối | 3/8 in | 3/8 in |
Áp suất khí nén min. | 80 psi | 5.5 bar |
CÁC THÔNG SỐ VỀ ĐIỆN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Tốc độ trục chính | 1400 rpm | 1400 rpm |
Hệ dẫn động | Hộp số 2 cấp tốc độ | Hộp số 2 cấp tốc độ |
Công suất trục chính | 40.0 hp | 29.8 kW |
Điện áp AC vào 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 220 VAC | 220 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha (Chuẩn Mỹ) | 70 A | 70 A |
Điện áp AC vào 3 pha | 440 VAC | 440 VAC |
Dòng toàn tải 3 pha | 35 A | 35 A |
KÍCH THƯỚC VẬN CHUYỂN | HỆ INCH | Hệ MÉT |
Pallet nội địa | 216.5 in x 94.3 in x 110.0 in | 550 cm x 239 cm x 279 cm |
Pallet xuất khẩu | 216.5 in x 98.0 in x 120.0 in | 550 cm x 249 cm x 305 cm |
* Máy Haas được thiết kế để hoạt động với nguồn điện 220 VAC (200-240 VAC). Biến áp cao áp bên
trong tùy chọn
(380 - 480 VAC) có sẵn cho tất cả các model, ngoại trừ các dòng máy phay để bàn, CL-1, CM-1 và
SR Series. Biến
áp cao áp bên trong tùy chọn này không thể lắp đặt tại chỗ; phải được đặt hàng kèm theo
máy.
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
* LƯU Ý! Trục chính hiệu suất cao tùy chọn có thể có yêu cầu công suất cao hơn so với trục chính tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu công suất trục chính (kW) không thay đổi, yêu cầu công suất vẫn giữ nguyên. Hãy kiểm tra yêu cầu công suất trước khi vận hành máy.
* Mức tiêu thụ khí trên các máy phay dòng DC côn 40 có thể cao hơn khi chức năng Thổi khí xuyên dụng cụ (TAB) được kích hoạt
Tài liệu kỹ thuật
Tất cả:
Đang chuyển tiếp đến trang Xây dựng cấu hình...

×