Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-35
Tổng quan về sản phẩm
Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.
ST-35 có kích thước cỡ trung bình và cung cấp một không gian làm việc rộng rãi. Máy có hiệu suất tốt nhất trong series ST, giá cả phải chăng, thích hợp với nhiều khách hàng từ gia công đơn giản đến sản xuất hàng loạt lớn.
- Kích thước mãy cỡ vừa
- Không gian làm việc rộng rãi
- Sự lựa chọn lý tưởng cho sản xuất hàng loạt lớn
- Sản xuất tại Mỹ
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 3400 vòng/phút - Dẫn động dây đai.
Đài gá dao
- 12 vị trí - kiểu BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- 208 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng.
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chjay an toàn.
- HaasDrop: Truyền dữ từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G
Tùy chọn
- Cửa tự động cho máy tiện
Dao cụ và đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp 1 inch.
Hệ thống gá kẹp phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 12 inch, Kiểu A2-8
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Thông số kỹ thuật
ST-35 | |
---|---|
ĐƯỜNG KÍNH XOAY | HỆ MÉT |
Qua bàn xe dao | 806 mm |
Qua băng máy | 527 mm |
Qua chống tâm | 584 mm |
KHẢ NĂNG | HỆ MÉT |
Kích thước mâm cặp | 305 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 381 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 826 mm |
Đường kính thanh qua trục chính | 102 mm |
Khoảng cách tâm | 826 mm |
HÀNH TRÌNH | HỆ MÉT |
X axis | 239 mm |
Z axis | 826 mm |
BƯỚC TIẾN | HỆ MÉT |
Bước tiến trục X | 24.0 m/min |
Bước tiến trục Z | 24.0 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | HỆ MÉT |
Lực đẩy dọc trục X | 18238 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 22686 N |
TRỤC CHÍNH | HỆ MÉT |
Loại mũi trục chính | A2-8 |
Dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất max | 29.8 kW |
Tốc độ max | 3200 rpm |
Momen max | 576 Nm @ 325 rpm |
Momen max với tùy chọn hộp số | 1898 Nm @ 150 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 117.3 mm |
ĐẦU THAY DAO | HỆ MÉT |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 102.0 mm |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 208 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | HỆ MÉT |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 3200 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 29.8 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 70 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 35 A |