Máy tiện CNC

ST-40L
ST-40L ST-40L ST-40L ST-40L ST-40L ST-40L

Máy tiện CNC : ST-40L


Tổng quan về sản phẩm

Các trung tâm tiện hiệu suất cao Haas ST Series được thiết kế để cung cấp sự linh hoạt trong thiết lập, độ cứng vững cao và độ ổn định cao.

ST-40L là máy tiện cơ lỡn, hành trình Z dài . Máy có hiệu suất tốt nhất trong series ST, giá cả phải chăng, thích hợp với nhiều khách hàng từ gia công đơn giản đến sản xuất hàng loạt lớn.

  • Không gian gia công rất dài
  • Mũi chống tâm có thể lập trình vị trí
  • Trục chính mạnh mẽ với hệ thống kẹp thủy lực
  • Sản xuất tại Mỹ
 

Cấu hình mặc định

Trục chính

  • 2400 vòng/phút - Dẫn động dây đai.

Đài gá dao

  • 12 vị trí - kiểu BOT

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • 360 lít

Hệ điều khiển Haas

  • Điều khiển mà hình cảm ứng.
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
  • Tay cầm Handle Jog điều khiển từ xa với màn hình cảm ứng.
  • Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Tùy chọn

  • Mở rộng thêm số vị trí dao trên đài gá

Dao cụ và đồ gá

  • Bộ đồ gá kẹp 1.25 inch.

Hệ thống gá kẹp phôi

  • Chống tâm tự động có thể lập trình vị trí , Kiểu MT5
  • Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 15 inch, Kiểu A2-8

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
    button


Thông số kỹ thuật

ST-40L
ĐƯỜNG KÍNH XOAY HỆ MÉT
Qua bàn xe dao 876 mm
Qua băng máy 648 mm
Qua chống tâm 648 mm
KHẢ NĂNG HỆ MÉT
Kích thước mâm cặp 381 mm
Đường kính cắt max (có turret) 648 mm
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) 2032 mm
Đường kính thanh qua trục chính 102 mm
HÀNH TRÌNH HỆ MÉT
X axis 432 mm
Z axis 2032 mm
BƯỚC TIẾN HỆ MÉT
Bước tiến trục X 18.0 m/min
Bước tiến trục Z 8.1 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC HỆ MÉT
Lực đẩy dọc trục X 24465 N
Lực đẩy dọc trục Z 40034 N
TRỤC CHÍNH HỆ MÉT
Loại mũi trục chính A2-8
Dẫn động 2-Speed Gearbox
Công suất max 29.8 kW
Tốc độ max 2400 rpm
Momen max 1898 Nm @ 150 rpm
Đường kính lỗ trục chính 117.3 mm
TÙY CHỌN TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Công suất max 41.0 kW
Tốc độ max 2400 rpm
Momen max 2847 Nm @ 150 rpm
ĐẦU THAY DAO HỆ MÉT
Số lượng dao 12-Station BOT
Số lượng dao trong và ngoài Any Combination (will vary with turret)
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao 111.0 mm
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 360 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN HỆ MÉT
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 2400 rpm
Hệ thống dẫn động 2-Speed Gearbox
Công suất trục chính 29.8 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A