Máy tiện CNC
Máy tiện CNC : ST-10L
Tổng quan về sản phẩm
Cấu hình mặc định
Trục chính
- 6000 vòng/phút
Đài gá dao
- 12- vị trí - Kiểu đài gá: BOT
Hệ thống quản lý phoi và làm mát
- Bể chứa tưới nguội 114 lít
Hệ điều khiển Haas
- Điều khiển màn hình cảm ứng
- Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
- HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
- Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
- Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
- Chế độ chạy an toàn.
- HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
- Ta-rô với bước tiến đồng bộ
- Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.
Tùy chọn
- Tự động đóng cửa cho máy tiện
Dao cụ & đồ gá
- Bộ đồ gá kẹp BOT 3/4 inch.
Hệ thống kẹp gá phôi
- Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 6.5 inch, tiêu chuẩn A2-5
Bảo hành
- Bảo hành 1 năm
Tài liệu
Thông số kỹ thuật
ST-10L | |
---|---|
KHẢ NĂNG | Hệ Mét |
Kích thước mâm cặp | 165 mm |
Kích thước phôi xoay max | 419 mm |
Đường kính cắt max (có turret) | 305 mm |
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) | 826 mm |
Đường kính lỗ thông mâm cặp | 44 mm |
HÀNH TRÌNH | Hệ Mét |
X axis | 200 mm |
Z axis | 826 mm |
BƯỚC TIẾN | Hệ Mét |
Bước tiến trục X | 30.5 m/min |
Bước tiến trục Z | 30.5 m/min |
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC | Hệ Mét |
Lực đẩy dọc trục X | 14679 N |
Lực đẩy dọc trục Z | 14679 N |
TRỤC CHÍNH | Hệ Mét |
Loại mũi trục chính | A2-5 |
Công suất max | 11.2 kW |
Tốc độ max | 6000 rpm |
Momen max | 102.0 Nm @ 1300 rpm |
Đường kính lỗ trục chính | 58.7 mm |
ĐÀI DAO | Hệ Mét |
Số lượng dao | 12-Station BOT |
Số lượng dao trong và ngoài | Any Combination (will vary with turret) |
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao | 19.1 mm |
THÔNG SỐ CHUNG | Hệ Mét |
Dung tích thùng trơn nguội | 114 L |
YÊU CẦU KHÍ NÉN | Hệ Mét |
Lưu lượng cần thiết | 113 L/min @ 6.9 bar |
Kích thước đường ống dẫn khí | 3/8 in |
Khớp nối (khí) | 3/8 in |
Áp suất khí tối thiểu | 5.5 bar |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN | Hệ Mét |
Tốc độ trục chính | 6000 rpm |
Hệ thống dẫn động | Direct Speed, Belt Drive |
Công suất trục chính | 11.2 kW |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp | 220 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp | 40 A |
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao | 440 VAC |
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao | 20 A |
Từ khóa:
máy tiện cnc mỹ