Máy tiện CNC

ST-25L
ST-25L ST-25L ST-25L ST-25L ST-25L

Máy tiện CNC : ST-25L


Tổng quan về sản phẩm

ST-25L cung cấp gấp đôi hành trình trục Z so với dòng máy tiêu chuẩn ST-25 giúp gia công các chi tiết có kích thước dài hơn, đồng thời duy trì hiệu suất vượt trội và kích thước nhỏ gọn. ST-25L được thiết kế hoàn thiện với kết cấu cứng vững và hiệu suất cao. Đồng thời còn có nhiều tùy chọn giúp nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Kích thước xuyên trục chính lớn
  • Hành trình trục Z được mở rộng để gia công các chi tiết có kích thước dài hơn.
  • Chống tâm có thể lập trình
  • Thiết kế khung máy kiểu mới giúp tăng độ cứng vững và giảm độ rung động
  • Đài gá dao BMT65 12 vị trí
  • Sự lựa chọn lý tưởng cho xưởng sản xuất hàng loạt lớn
  • Sản xuất tại Mỹ

Cấu hình mặc định

Trục chính

  • 3400 vòng/phút

Đài gá dao

  • 12 vị trí - kiểu BOT

Hệ thống quản lý phoi và làm mát

  • 208 lít

Hệ điều khiển Haas

  • Điều khiển màn hình cảm ứng.
  • Mã M dùng hiển thị Media (file ảnh và videos) : M130.
  • HaasConnect: Tính năng quản lý màn hình thông qua internet.
  • Mô-đun bảo vệ khi mất điện.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua cổng Ethernet.
  • Kết nối với máy tính, truyền tải dữ liệu qua Wifi.
  • Chế độ chạy an toan.
  • HaasDrop: Truyền dữ liệu từ điện thoại.
  • Ta-rô với bước tiến đồng bộ.
  • Bộ nhớ mặc định lên đến 1G.

Tùy chọn

  • Cửa tự động cho máy tiện

Dao cụ và đồ gá

  • Bộ đồ gá kẹp 1 inch.

Hệ thống gá kẹp phôi

  • Mâm cặp 3 chấu thủy lực khoảng kẹp 8.3 inch, Kiểu A2-6

Bảo hành

  • Bảo hành 1 năm
button
 

Tài liệu


Thông số kỹ thuật

ST-25L
KHẢ NĂNG Hệ Mét
Kích thước mâm cặp 254 mm
Kích thước phôi xoay max 533 mm
Đường kính cắt max (có turret) 330 mm
Đường kính cắt max (với BMT65 turret) 298 mm
Chiều dài cắt max (không mâm cặp) 1080 mm
Đường kính lỗ thông mâm cặp 76 mm
HÀNH TRÌNH Hệ Mét
X axis 213 mm
Z axis 1080 mm
BƯỚC TIẾN Hệ Mét
Bước tiến trục X 24.0 m/min
Bước tiến trục Z 24.0 m/min
LỰC ĐẨY DỌC TRỤC Hệ Mét
Lực đẩy dọc trục X 18238 N
Lực đẩy dọc trục Z 22686 N
TRỤC CHÍNH Hệ Mét
Loại mũi trục chính A2-6
Công suất max 22.4 kW
Tốc độ max 3400 rpm
Momen max với tùy chọn hộp số 407.0 Nm @ 500 rpm
Đường kính lỗ trục chính 88.9 mm
ĐÀI DAO Hệ Mét
Số lượng dao 12-Station BOT
Số lượng dao trong và ngoài Any Combination (will vary with turret)
Khoảng trống sau lưng đầu thay dao 102.0 mm
THÔNG SỐ CHUNG Hệ Mét
Dung tích thùng trơn nguội 208 L
YÊU CẦU KHÍ NÉN Hệ Mét
Lưu lượng cần thiết 113 L/min @ 6.9 bar
Kích thước đường ống dẫn khí 3/8 in
Khớp nối (khí) 3/8 in
Áp suất khí tối thiểu 5.5 bar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỆN Hệ Mét
Tốc độ trục chính 3400 rpm
Hệ thống dẫn động Direct Speed, Belt Drive
Công suất trục chính 22.4 kW
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Thấp 220 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp thấp 70 A
Điện áp xoay chiều đầu vào (3 pha) - Cao 440 VAC
Full tải (3 Pha) - Điện áp cao 35 A
 Từ khóa: máy tiện cnc